Tuesday, May 27, 2025

BẢO HIỂM BÁN THÁO TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ NHẬT BẢN (JGB): LIỆU CÓ KHỞI ĐẦU HIỆU ỨNG DOMINO?

 

I. Tóm tắt điều hành

Các công ty bảo hiểm nhân thọ lớn nhất Nhật Bản, bao gồm Nippon Life, Dai-ichi Life, Meiji Yasuda và Sumitomo Life, đã ghi nhận tổng cộng khoảng 8.5 nghìn tỷ yên (tương đương 60 tỷ USD) lỗ chưa thực hiện trên danh mục trái phiếu nội địa trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2025. Con số này cao gấp bốn lần so với một năm trước đó. Riêng Meiji Yasuda chứng kiến khoản lỗ tăng gấp tám lần lên 1.386 nghìn tỷ yên (9.7 tỷ USD), trong khi Sumitomo Life tăng hơn ba lần lên 1.518 nghìn tỷ yên. Phần lớn các khoản lỗ này phát sinh từ danh mục trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB), đặc biệt là các kỳ hạn siêu dài như 30 năm hoặc 40 năm.1

Nguyên nhân chính dẫn đến các khoản lỗ này là sự thay đổi đáng kể trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), bao gồm việc chấm dứt chính sách Kiểm soát Đường cong Lợi suất (YCC) và lần tăng lãi suất đầu tiên sau 17 năm. Những động thái này đã đẩy lợi suất JGB tăng mạnh, khiến giá trái phiếu giảm.3 Bên cạnh đó, lạm phát gia tăng và tăng trưởng tiền lương bền vững cũng là động lực thúc đẩy BOJ bình thường hóa chính sách.4 Xu hướng đầu tư của các hộ gia đình Nhật Bản cũng đang dịch chuyển từ tiền mặt và các sản phẩm bảo hiểm truyền thống sang các kênh đầu tư có lợi suất cao hơn và rủi ro hơn, có khả năng ảnh hưởng đến dòng tiền và chiến lược đầu tư của các công ty bảo hiểm.8

Mặc dù một số nhà phân tích thị trường đã so sánh tình hình này với các cuộc khủng hoảng tài chính trong quá khứ, chẳng hạn như sự sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon (SVB), cho thấy nguy cơ về một "hiệu ứng domino" tiềm tàng nếu các khoản lỗ chưa thực hiện này bị buộc phải hiện thực hóa 2, nhưng một phân tích sâu hơn cho thấy nhiều yếu tố giảm thiểu rủi ro đáng kể. Các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản nhìn chung có vốn hóa tốt, và khung pháp lý của họ tính đến các khoản lỗ chưa thực hiện một cách minh bạch.10 Hơn nữa, họ không sử dụng đòn bẩy trong việc mua JGB, và tỷ lệ hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trong lịch sử vẫn ở mức thấp.10

Tuy nhiên, tình hình này vẫn là một bước ngoặt quan trọng đối với sự ổn định tài chính của Nhật Bản và có thể tạo ra những tác động lan tỏa đến thị trường trái phiếu toàn cầu do khả năng hồi hương vốn và việc tháo gỡ các giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade).4

II. Tâm điểm: Các khoản lỗ JGB của các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản

Quy mô các khoản lỗ chưa thực hiện

Các công ty bảo hiểm nhân thọ hàng đầu Nhật Bản đang đối mặt với những thách thức tài chính đáng kể do việc nắm giữ Trái phiếu Chính phủ Nhật Bản (JGB). Bốn công ty bảo hiểm nhân thọ lớn nhất Nhật Bản – Nippon Life, Dai-ichi Life, Meiji Yasuda và Sumitomo Life – đã ghi nhận tổng cộng khoảng 8.5 nghìn tỷ yên (tương đương 60 tỷ USD) lỗ chưa thực hiện trên danh mục trái phiếu nội địa trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2025. Con số này cao gấp bốn lần so với một năm trước đó.2 Riêng Nippon Life Insurance đã công bố khoản lỗ chưa thực hiện lên tới khoảng 3.6 nghìn tỷ yên (25 tỷ USD) trong cùng kỳ, và đã hiện thực hóa khoảng 500 tỷ yên lỗ thông qua việc bán trái phiếu.1 Meiji Yasuda Life Insurance cũng chứng kiến khoản lỗ trên giấy tờ từ việc nắm giữ trái phiếu Nhật Bản tăng vọt lên khoảng 1.386 nghìn tỷ yên (9.7 tỷ USD) trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2025, tăng đáng kể so với 161.4 tỷ yên của năm trước.1 Những khoản lỗ này chủ yếu liên quan đến các trái phiếu chính phủ Nhật Bản có kỳ hạn dài, vốn đã trải qua sự sụt giảm giá đáng kể khi lợi suất trong nước tăng lên mức cao nhất trong nhiều năm.1

Tại sao lại là JGB kỳ hạn dài?

Các công ty bảo hiểm truyền thống ưu tiên các khoản nợ dài hạn để phù hợp với hồ sơ đáo hạn của các nghĩa vụ chính sách dài hạn của họ, chẳng hạn như niên kim.1 Chiến lược này giúp quản lý rủi ro lãi suất bằng cách điều chỉnh thời gian đáo hạn của tài sản và nợ phải trả.14 Một động lực quan trọng khác cho việc tích lũy JGB kỳ hạn dài trong những năm gần đây là để chuẩn bị cho một chế độ quản lý khả năng thanh toán mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4.10 Khung pháp lý sửa đổi này yêu cầu các công ty bảo hiểm tính toán vốn dựa trên giá trị kinh tế của cả tài sản và nợ phải trả, thúc đẩy họ tăng cường ổn định vốn và đáp ứng các yêu cầu chặt chẽ hơn về thời gian đáo hạn tài sản-nợ phải trả.16

Thay đổi chiến lược đầu tư

Để ứng phó với các khoản lỗ chưa thực hiện ngày càng tăng và sự biến động lãi suất gia tăng, các công ty bảo hiểm lớn đang tích cực đánh giá lại và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ.1 Nippon Life có ý định hạn chế việc mua trái phiếu chính phủ trong năm tài chính hiện tại để giảm rủi ro lãi suất trên cơ sở giá trị sổ sách.1 Meiji Yasuda cũng đã báo hiệu việc đánh giá lại phân bổ đầu tư của mình trong bối cảnh những thay đổi liên tục của thị trường.1

Bốn trong số 10 công ty bảo hiểm nhân thọ hàng đầu Nhật Bản (Nippon Life, Meiji Yasuda, Sumitomo Life và Japan Post Insurance) đã lên kế hoạch giảm lượng JGB nắm giữ trong nửa đầu năm tài chính 2025, đảo ngược xu hướng tích lũy kéo dài nhiều năm.16 Thực tế, một nửa trong số 10 công ty bảo hiểm nhân thọ lớn nhất Nhật Bản đã báo hiệu ý định giảm nắm giữ trái phiếu nội địa vào cuối tháng 4.10 Các công ty bảo hiểm đang chuyển hướng sang các khoản đầu tư có lợi suất cao hơn và đa dạng hơn, bao gồm trái phiếu nước ngoài và các tài sản thay thế.8 Động thái này xuất phát từ động lực kinh tế nhằm tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn trong môi trường lạm phát gia tăng và để tránh hiện thực hóa các khoản suy giảm giá trị trong tương lai.10 Mặc dù nhiều công ty đang giảm JGB, nhưng một số, như Daido Life và Fukoku Life, lại có kế hoạch tăng nắm giữ JGB dài hạn, coi mức lợi suất hiện tại là thuận lợi cho đầu tư dài hạn và phù hợp hơn với hồ sơ nợ phải trả dài hạn của họ.16

Các khoản lỗ chưa thực hiện này, mặc dù không phải là lỗ đã hiện thực hóa, nhưng chỉ "vô hại cho đến khi việc mua lại bắt đầu".2 Điều này hàm ý một rủi ro đáng kể nếu người mua hợp đồng bảo hiểm bắt đầu rút tiền (rủi ro hủy bỏ hợp đồng) hoặc nếu các thay đổi về quy định buộc phải định giá lại/bán tài sản. Nếu tỷ lệ hủy bỏ hợp đồng tăng đáng kể (do lợi suất thay thế cao hơn hoặc mất niềm tin), các công ty bảo hiểm có thể buộc phải bán trái phiếu để đáp ứng nhu cầu thanh khoản, hiện thực hóa các khoản lỗ và có khả năng làm trầm trọng thêm sự bất ổn của thị trường, tạo ra một "vòng lặp phản hồi tiêu cực".2 Đây chính là cơ chế "domino" tiềm tàng.

Chế độ quản lý khả năng thanh toán mới, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4, ban đầu thúc đẩy các công ty bảo hiểm tích lũy JGB kỳ hạn dài để phù hợp với thời gian đáo hạn.10 Tuy nhiên, với lợi suất tăng, chính chiến lược này đã dẫn đến các khoản lỗ chưa thực hiện đáng kể. Giờ đây, cùng một chế độ đang thúc đẩy họ giảm tiếp xúc với JGB để quản lý rủi ro lãi suất và đáp ứng các yêu cầu chặt chẽ hơn về thời gian đáo hạn tài sản-nợ phải trả.16 Điều này cho thấy một phản ứng năng động, thay vì tĩnh, đối với các lực lượng điều tiết và thị trường, làm nổi bật thách thức liên tục của việc quản lý tài sản-nợ phải trả trong môi trường lãi suất biến động.

Việc các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản được gọi là "những con cá voi thực sự của đại dương JGB" 2 là rất quan trọng. Sự chuyển dịch của họ từ "những gã khổng lồ có túi tiền sâu từng thống trị các chiến hào 30 năm và 40 năm của thị trường JGB" sang "nghẹt thở với danh mục đầu tư của chính họ" và "bán tháo JGB" 2 đại diện cho một sự thay đổi cơ bản trong động lực thị trường. Điều này không chỉ là về các khoản lỗ; đó là về một người mua lớn đang trở thành một người bán tiềm năng, tạo ra một "cuộc đình công của người mua hoàn toàn".2 Sự thay đổi này từ một người mua lớn, nhất quán sang một thực thể do dự hoặc thậm chí bán ra tạo ra "sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa cung và cầu" 14 và một "cuộc đình công của người mua hoàn toàn".2 Điều này trực tiếp góp phần vào sự gia tăng mạnh mẽ của lợi suất JGB dài hạn, vì một nguồn cầu lớn đang suy giảm, làm khuếch đại sự bất ổn của thị trường ngoài các hành động của BOJ.

III. Chất xúc tác: Bình thường hóa chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản

Tháo gỡ chính sách siêu nới lỏng

Trong nhiều thập kỷ, BOJ đã theo đuổi các biện pháp nới lỏng mạnh mẽ, bao gồm cắt giảm lãi suất xuống mức thấp lịch sử và thực hiện nhiều chương trình nới lỏng định lượng (QE), đáng chú ý là khung chính sách Nới lỏng tiền tệ định lượng và định tính (QQE) với Kiểm soát Đường cong Lợi suất (YCC) được giới thiệu vào năm 2013.4 Một động thái đặc biệt phi truyền thống là việc giới thiệu Chính sách Lãi suất Âm (NIRP) vào năm 2016, cắt giảm lãi suất ngắn hạn chủ chốt xuống -0.1%.4 Các chính sách này nhằm mục đích kích thích nền kinh tế và đạt mục tiêu lạm phát 2%.4

Các thay đổi chính sách chủ chốt

  • Điều chỉnh Kiểm soát Đường cong Lợi suất (YCC): Ban đầu, YCC giới hạn lợi suất JGB 10 năm trong biên độ +/- 0.1% (tháng 9 năm 2016), sau đó mở rộng lên +/- 0.20% (tháng 7 năm 2018) và +/- 0.50% (tháng 12 năm 2022).3 Vào tháng 7 năm 2023, BOJ đã điều chỉnh mức trần 1% đối với lợi suất JGB 10 năm thành một "tỷ lệ tham chiếu" hơn là một giới hạn cứng, cho phép thị trường đóng vai trò lớn hơn trong việc xác định lợi suất.3 Đến ngày 31 tháng 10 năm 2023, BOJ đã loại bỏ biên độ mục tiêu +/- 0.5% hiện có, tiến thêm một bước nữa tới bình thường hóa chính sách.3 Có hiệu lực từ ngày 19 tháng 3 năm 2024, BOJ đã chấm dứt khung QQE với YCC và loại bỏ mục tiêu lợi suất JGB 10 năm, để thị trường tự quyết định.5

  • Tăng lãi suất: BOJ đã tăng lãi suất lần đầu tiên sau 17 năm vào tháng 7 năm 2024, nâng mục tiêu lãi suất chính sách ngắn hạn lên 0.25% từ mức 0% đến 0.1%.4 Tính đến đầu tháng 3 năm 2024, lãi suất chính sách ngắn hạn là -0.1%, sau đó được thiết lập trong khoảng 0% đến 0.1% vào ngày 19 tháng 3 năm 2024.5 Lãi suất quỹ liên bang hiện tại của Hoa Kỳ là 4.50% 17, làm nổi bật sự khác biệt đáng kể.

  • Mua tài sản: BOJ đã chấm dứt việc mua các quỹ ETF liên quan đến cổ phiếu và J-REITs, và sẽ dần dần giảm việc mua CP và trái phiếu doanh nghiệp xuống 0 trong khoảng một năm. Mặc dù việc mua JGB sẽ được duy trì với tốc độ tương tự như trước, BOJ vẫn sẵn sàng tăng cường mua nếu lãi suất dài hạn tăng nhanh. Việc giảm mua JGB sẽ bắt đầu vào một thời điểm không xác định trong tương lai.5

Động lực bình thường hóa

  • Lạm phát tăng tốc: Chỉ số CPI cốt lõi của Nhật Bản trong tháng 4 năm 2025 đạt 3.5% so với cùng kỳ năm trước, tốc độ hàng năm nhanh nhất kể từ tháng 1 năm 2023, chủ yếu do giá lương thực tăng cao.6 Lạm phát cốt lõi (không bao gồm thực phẩm tươi sống) đã tăng vọt lên 3.5% trong tháng 4, mức cao nhất kể từ năm 2023, vượt qua dự báo đồng thuận của thị trường.7 Lạm phát cốt lõi-cốt lõi (không bao gồm thực phẩm tươi sống và năng lượng) tăng lên 3.0%, cho thấy lạm phát cơ bản sẽ duy trì trên mục tiêu 2.0% của BOJ.7

  • Tăng trưởng tiền lương bền vững: BOJ coi tăng trưởng tiền lương là động lực chính cho lạm phát bền vững.6 Các tập đoàn lớn như Fast Retailing và Honda đã công bố mức tăng lương đáng kể (lần lượt là 40% và 5%).4 Mức tăng lương vững chắc phù hợp với mục tiêu ổn định giá 2% được kỳ vọng.19

  • Thay đổi lãnh đạo BOJ: Thống đốc mới Kazuo Ueda đã thừa nhận rủi ro của chính sách siêu nới lỏng kéo dài và chỉ ra rằng một thay đổi chính sách có thể xảy ra trước khi hoàn thành một đánh giá rộng rãi.4

Tác động đến lợi suất JGB

Những nỗ lực bình thường hóa của BOJ đã trực tiếp dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của lợi suất JGB. Lợi suất JGB 10 năm đã giao dịch ở mức cao tới 0.95% vào tháng 10 năm 2023, mức cao nhất trong hơn một thập kỷ.3 Lợi suất JGB 10 năm đạt 1.10% vào tháng 7 năm 2024.11 Lợi suất JGB kỳ hạn siêu dài (30 năm và 40 năm) đã tăng đáng kể.2 Sự gia tăng liên tục của lợi suất Kho bạc Hoa Kỳ đã buộc BOJ phải rút dự trữ ngoại hối trị giá 1.3 nghìn tỷ USD để mua đủ JGB nhằm giữ lợi suất 10 năm của Nhật Bản dưới mức trần chính sách 1%.3 Việc điều chỉnh YCC cho phép thị trường JGB hoạt động trơn tru hơn bằng cách giảm mức độ can thiệp của thị trường.3

BOJ đang bị mắc kẹt trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan: tiếp tục thắt chặt định lượng (QT) và có nguy cơ gây ra một "vòng xoáy bán tháo" trên thị trường trái phiếu, hoặc can thiệp để ổn định lợi suất, điều này sẽ làm suy yếu các mục tiêu bình thường hóa của họ và có nguy cơ làm tăng kỳ vọng lạm phát.2 Đây được mô tả là một "phép thử tiền tệ" 2 hoặc một "cái bẫy nhị phân mà mỗi nhánh đều dẫn đến nỗi đau hệ thống".2 Điều này có nghĩa là bất kể BOJ chọn cách nào, đều có những hậu quả tiêu cực đáng kể đối với hệ thống tài chính. Nó làm nổi bật sự khó khăn trong việc thoát khỏi chính sách siêu nới lỏng mà không gây ra sự gián đoạn thị trường, một thách thức mà nhiều ngân hàng trung ương phải đối mặt nhưng được khuếch đại ở Nhật Bản do BOJ nắm giữ một lượng lớn JGB (hơn 50% thị trường).2

Lạm phát của Nhật Bản được đặc trưng bởi cả "hiệu ứng vòng đầu" (toàn cầu) và "hiệu ứng vòng hai" (do tiền lương, cơ bản).5 Việc BOJ tập trung vào các hiệu ứng vòng hai và tăng trưởng tiền lương bền vững 4 cho thấy một sự thay đổi chiến lược từ việc chỉ đơn thuần chống giảm phát sang chủ động nuôi dưỡng một trạng thái cân bằng lạm phát mới. Thống đốc Ueda đã phân biệt giữa lạm phát "vòng đầu" (toàn cầu) và "vòng hai" (do tiền lương, cơ bản). BOJ đang nhắm mục tiêu rõ ràng vào "các hiệu ứng vòng hai" và tin rằng "tăng trưởng tiền lương vững chắc... có thể được kỳ vọng".19 Điều này cho thấy một mục tiêu chính sách sâu sắc hơn ngoài việc chỉ phản ứng với các con số tiêu đề. Thành công của việc bình thường hóa chính sách của BOJ và việc Nhật Bản thoát khỏi giảm phát phụ thuộc vào nhu cầu nội địa, do tiền lương thúc đẩy này. Nếu chu kỳ tích cực này suy yếu, đặc biệt sau khi các động lực lạm phát bên ngoài giảm bớt 12, thị trường JGB có thể phải đối mặt với áp lực mới từ sự thiếu hụt sức mạnh kinh tế cơ bản, có khả năng buộc BOJ phải xem xét lại lộ trình thắt chặt của mình hoặc đối mặt với rủi ro giảm phát trở lại. Điều này làm nổi bật sự mong manh của sự phục hồi kinh tế hiện tại.

Bảng 1: Dòng thời gian các thay đổi chính sách tiền tệ của BOJ và phản ứng lợi suất JGB


Ngày thay đổi chính sách

Hành động chính sách chính

Mục tiêu/Biên độ lợi suất JGB 10 năm trước đó

Mục tiêu/Tham chiếu lợi suất JGB 10 năm mới

Phản ứng lợi suất JGB 10 năm thực tế

Lãi suất chính sách ngắn hạn (trước/sau)

Tháng 9 năm 2016

Giới thiệu YCC

Không có

Khoảng 0%, +/- 0.1%

N/A

N/A

Tháng 7 năm 2018

Mở rộng YCC

Khoảng 0%, +/- 0.1%

Khoảng 0%, +/- 0.20%

N/A

N/A

Tháng 12 năm 2022

Mở rộng YCC

Khoảng 0%, +/- 0.20%

Khoảng 0%, +/- 0.50%

N/A

N/A

Tháng 7 năm 2023

Điều chỉnh YCC

Cứng 0.5%

Tham chiếu 1%

Tăng khoảng 20 bps lên 0.65% 12

N/A

Ngày 31 tháng 10 năm 2023

Loại bỏ biên độ YCC

+/- 0.5%

Tham chiếu 1%

Tăng lên 0.95% (cao nhất trong hơn một thập kỷ) 3

-0.1% (duy trì) 3

Ngày 19 tháng 3 năm 2024

Chấm dứt QQE & YCC

Khoảng 0%, trần 1.0%

Loại bỏ mục tiêu; thị trường tự quyết định

N/A

Từ -0.1% lên 0% - 0.1% 5

Tháng 7 năm 2024

Tăng lãi suất

0% - 0.1%

0.25%

Lợi suất 10 năm lên 1.10% 11

Từ 0% - 0.1% lên 0.25% 4

Lưu ý: N/A = Không có dữ liệu cụ thể trong các đoạn trích cho phản ứng ngay lập tức hoặc không áp dụng.

IV. Động lực và sự bất ổn của thị trường JGB

Lợi suất tăng vọt và nhu cầu yếu

Thị trường JGB đang trải qua sự biến động đáng kể nhất trong nhiều thập kỷ.13 Lợi suất JGB dài hạn đã tăng mạnh, với lợi suất 20 năm đạt mức cao nhất kể từ năm 2000, lợi suất 30 năm kể từ khi ra đời vào năm 1999 và lợi suất 40 năm đạt mức cao nhất mọi thời đại.13 Lợi suất JGB 30 năm đã đạt mức kỷ lục 3.197% vào tháng 5 năm 2025, tăng từ mức 1.89% ba năm trước.21 Các cuộc đấu giá trái phiếu gần đây đã cho thấy những dấu hiệu đáng lo ngại về nhu cầu yếu. Một cuộc đấu giá JGB 20 năm vào tháng 5 năm 2025 cho thấy nhu cầu yếu nhất kể từ năm 1987, với tỷ lệ chào mua/chào bán giảm xuống mức chưa từng thấy kể từ năm 2012.2 Điều này cho thấy "sự thiếu hụt nghiêm trọng về sự quan tâm của người mua" 21 và "sự sụt giảm mạnh mẽ trong sự quan tâm của nhà đầu tư đối với nợ dài hạn của Nhật Bản".13

Sự không phù hợp về thời gian đáo hạn và hành vi của tổ chức

Các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản trong lịch sử đã phải đối mặt với "khoảng cách thời gian đáo hạn âm", có nghĩa là các khoản nợ dài hạn của họ (ví dụ: niên kim) có thời gian đáo hạn dài hơn so với tài sản của họ.14 Để quản lý điều này, họ thường mua JGB dài hạn. Tuy nhiên, với lợi suất tăng, việc tiếp tục tích lũy trái phiếu dài hạn sẽ làm tăng rủi ro giảm giá tài sản, làm xói mòn lợi ích phòng ngừa rủi ro.14 Kết quả là, nhiều công ty bảo hiểm nhân thọ đang "chọn không tham gia thị trường" 14 hoặc tích cực bán tháo JGB.2 "Sự không phù hợp về thời gian đáo hạn" này được mô tả là "kích thước của núi Phú Sĩ" 2, biến các biện pháp phòng ngừa rủi ro từng thận trọng thành "napalm tài chính".2 Nguyên nhân sâu xa của sự suy thoái là "những người bảo hiểm đã trở thành những kẻ phóng hỏa bất đắc dĩ".2

Uy tín tài chính và tâm lý thị trường

Nợ công của Nhật Bản rất lớn, với tỷ lệ nợ trên GDP là 250%, cao nhất trong số các nền kinh tế lớn.21 Mặc dù đã được chấp nhận từ lâu, điều này hiện đang trở thành một vấn đề.22 Những lo ngại về sức khỏe tài chính và tính bền vững của nợ của Nhật Bản được phản ánh qua sự gia tăng của phần bù kỳ hạn đối với trái phiếu 30 năm, đã tăng gấp đôi so với mức năm 2022 lên +80 bps.21 "Các nhà đầu tư hiện đòi hỏi một khoản phí bảo hiểm để nắm giữ JGB trong thời đại bất ổn tài chính".21 Việc tranh giành chính trị về kích thích và cắt giảm thuế 2 càng làm giảm uy tín tài chính, góp phần vào sự lo lắng của thị trường.2

Tỷ giá siêu thấp kéo dài của Nhật Bản đã biến nước này thành trung tâm của "giao dịch chênh lệch lãi suất" (carry trade), nơi các nhà đầu tư vay đồng yên có lợi suất thấp để đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn ở nước ngoài.11 Khi lợi suất Nhật Bản tăng và đồng yên mạnh lên, chiến lược này trở nên kém hấp dẫn hơn, thúc đẩy một "giao dịch chênh lệch lãi suất đảo ngược". Sự đảo ngược này dẫn đến dòng vốn đáng kể trở lại Nhật Bản, gây ra biến động trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là tiền tệ và cổ phiếu.11 Việc thu hẹp chênh lệch lãi suất giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản 11 và chi phí tài trợ cao hơn của Nhật Bản 11 do bình thường hóa chính sách của BOJ làm cho các giao dịch chênh lệch lãi suất kém hấp dẫn hơn. Việc "tháo gỡ" các giao dịch chênh lệch lãi suất khổng lồ này buộc các nhà đầu tư phải bán tài sản nước ngoài để bù đắp các vị thế bán JPY, dẫn đến việc hồi hương vốn và đồng yên mạnh lên.4 Điều này có thể gây áp lực tăng lên đối với lợi suất trái phiếu toàn cầu (đặc biệt là Kho bạc Hoa Kỳ) và tác động đến thị trường cổ phiếu trên toàn thế giới, tạo ra một "làn sóng thần" toàn cầu đáng kể.11 Đây là một cơ chế "domino" quan trọng tác động đến thị trường toàn cầu.

Cụm từ "Chào mừng đến với Japanification thực sự: khi thị trường trái phiếu kiên nhẫn nhất thế giới cuối cùng mất niềm tin" 2 cho thấy sự bất ổn hiện tại không chỉ là một điều chỉnh theo chu kỳ mà có khả năng là một sự thay đổi cơ bản trong cách thị trường cảm nhận sự an toàn và khả năng dự đoán của JGB, vốn từ lâu đã được coi là một trong những khoản nợ chủ quyền an toàn nhất.13 "Sự yếu kém chưa từng có về nhu cầu" 13 tại các cuộc đấu giá gần đây, cùng với lợi suất tăng vọt và những cảnh báo rõ ràng về uy tín tài chính 2, cho thấy sự xói mòn đáng kể niềm tin thị trường đã tồn tại từ lâu này. "Japanification" ở đây đề cập đến việc mất đi sự ổn định độc đáo đã định nghĩa thị trường JGB. Điều này ngụ ý rằng sự hỗn loạn hiện tại không chỉ là một sự gián đoạn tạm thời mà là một sự thay đổi có thể có tính cấu trúc trong hành vi thị trường và kỳ vọng của nhà đầu tư, khiến việc phát hành JGB và ổn định lợi suất trong tương lai trở nên khó khăn hơn nếu không có những điều chỉnh chính sách đáng kể. Nó liên quan trực tiếp đến "hiệu ứng domino" bằng cách gợi ý rằng một trụ cột cơ bản của tài chính toàn cầu đang rạn nứt.

V. Đánh giá "hiệu ứng domino": Rủi ro hệ thống và các yếu tố giảm thiểu

"So sánh SVB" và việc bán tháo bắt buộc

Một số nhà phân tích đã so sánh đáng báo động giữa sự không phù hợp về thời gian đáo hạn mà các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản phải đối mặt với sự sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon (SVB) vào tháng 3 năm 2023, cho thấy một "cuộc khủng hoảng khả năng thanh toán diễn ra chậm" và "thác đổ hệ thống" tiềm tàng nếu các khoản lỗ chưa thực hiện bị buộc phải hiện thực hóa.2 Họ cảnh báo rằng nếu được hiện thực hóa, những khoản lỗ này có thể khiến SVB "trông giống như một sự sụp đổ của quầy bán nước chanh".2 Mối lo ngại là "các khoản lỗ trên giấy tờ chỉ vô hại cho đến khi việc mua lại bắt đầu" 2, điều này có thể kích hoạt việc bán bắt buộc để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.

Lan tỏa toàn cầu

  • Hồi hương vốn của Nhật Bản: Lợi suất trái phiếu hấp dẫn hơn ở Nhật Bản có thể thúc đẩy các nhà đầu tư Nhật Bản, những người nắm giữ danh mục tài sản nước ngoài lớn (13.6% trái phiếu dài hạn của Hoa Kỳ và 8.5% trái phiếu toàn cầu vào năm 2021), hồi hương vốn.4 Điều này có thể gây áp lực tăng lên đối với đồng yên và lợi suất trái phiếu toàn cầu, đặc biệt là ở các thị trường nơi các nhà đầu tư Nhật Bản là những người nắm giữ chính (ví dụ: Úc, Eurozone, Hoa Kỳ, một số thị trường mới nổi ở châu Á).4

  • Tháo gỡ các giao dịch chênh lệch lãi suất đồng yên: Khi lãi suất Nhật Bản tăng và biến động đồng yên tăng vọt, các giao dịch chênh lệch lãi suất đồng yên phổ biến sẽ nhanh chóng được tháo gỡ.11 Các nhà đầu tư tháo gỡ các giao dịch này sẽ bán các khoản đầu tư để bù đắp các vị thế bán JPY, góp phần làm đồng yên mạnh lên và có khả năng tạo ra biến động trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là tiền tệ và cổ phiếu.11 Điều này có thể gây ra các vấn đề thanh khoản và giảm giá tài sản trên toàn cầu.13

Khả năng phục hồi của các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản

  • Tính đến vốn điều lệ: Không giống như SVB, nơi một số khoản lỗ chưa thực hiện không được khấu trừ vào các chỉ số vốn điều lệ, các khoản lãi và lỗ chưa thực hiện trên chứng khoán của các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản được tính vào tỷ lệ vốn điều lệ của họ.10 Điều này mang lại sự minh bạch lớn hơn và đảm bảo tác động được phản ánh trong tình hình khả năng thanh toán của họ.

  • Thời gian đáo hạn của nợ phải trả: Thời gian đáo hạn của nợ phải trả của người mua hợp đồng bảo hiểm đối với các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản có xu hướng dài hơn so với tài sản. Đặc điểm cấu trúc này có nghĩa là tác động ròng của lãi suất cao hơn đối với vốn chủ sở hữu của các công ty bảo hiểm thực sự có thể là tích cực.10

  • Tỷ lệ khả năng thanh toán mạnh: Mặc dù có những thay đổi đáng kể về giá trị đầu tư, tỷ lệ khả năng thanh toán dựa trên giá trị kinh tế (ESR) của Nippon Life chỉ giảm hai điểm phần trăm xuống 222%, cao hơn nhiều so với mức tối thiểu theo quy định là 100%.10 Điều này cho thấy một vị thế vốn mạnh mẽ.

  • Tỷ lệ hủy bỏ hợp đồng thấp trong lịch sử: Các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản nhìn chung đã chứng kiến tỷ lệ hủy bỏ hợp đồng thấp (việc mua lại hợp đồng bảo hiểm sớm) trong quá khứ, ngay cả khi lãi suất có xu hướng tăng vào năm 2022 và 2023.10 Mặc dù lãi suất cao hơn có thể làm tăng rủi ro hủy bỏ hợp đồng, dữ liệu lịch sử cho thấy khả năng phục hồi.

  • Không sử dụng đòn bẩy trong việc mua JGB: Các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản không sử dụng đòn bẩy khi mua JGB trong tài khoản tổng hợp của họ.10 Đây là một điểm khác biệt quan trọng so với kinh nghiệm đầu tư theo hướng nợ phải trả (LDI) của Vương quốc Anh, nơi các kế hoạch lương hưu của công ty sử dụng đòn bẩy, dẫn đến các cuộc gọi ký quỹ và áp lực bán thêm đối với Gilts trong một đợt bán tháo thị trường.10

  • Quản lý rủi ro chủ động: Ngành này có vốn hóa tốt và đang tích cực ứng phó với các diễn biến thị trường, với nhiều công ty bảo hiểm đã lên kế hoạch giảm nắm giữ trái phiếu nội địa.10 "Sự xoay vòng thận trọng" này được coi là được thực hiện từ "vị thế mạnh chứ không phải căng thẳng".10

Bảng 2: Các chỉ số khả năng thanh toán chính của các công ty bảo hiểm nhân thọ lớn của Nhật Bản (năm tài chính 2025)


Tên công ty bảo hiểm

Tổng lỗ chưa thực hiện trên JGB (nghìn tỷ yên / tỷ USD)

Lỗ chưa thực hiện năm trước

Tỷ lệ khả năng thanh toán dựa trên giá trị kinh tế (ESR) (%)

ESR tối thiểu theo quy định (%)

Tỷ lệ hủy bỏ hợp đồng (nếu có dữ liệu)

Đòn bẩy trong việc mua JGB (Có/Không)

Nippon Life

¥3.6 nghìn tỷ / $25 tỷ 1

¥1.0 nghìn tỷ (ước tính) 10

222% 10

100% 10

Thấp (lịch sử) 10

Không 10

Meiji Yasuda Life

¥1.386 nghìn tỷ / $9.7 tỷ 1

¥0.1614 nghìn tỷ 1

N/A

100%

N/A

Không

Sumitomo Life

¥1.518 nghìn tỷ [User Query]

N/A

N/A

100%

N/A

Không

Dai-ichi Life

N/A

N/A

N/A

100%

N/A

Không

Lưu ý: N/A = Không có dữ liệu cụ thể trong các đoạn trích.

Các lo ngại rộng hơn về ổn định tài chính (Quan điểm của IMF)

IMF đã đánh giá các rủi ro đối với thị trường JGB, lưu ý những lo ngại mặc dù lợi suất trong lịch sử thấp.24

  • Nguồn cung vốn thu hẹp: Khả năng hấp thụ nợ mới tiềm tàng suy giảm do dân số già hóa (giảm tiết kiệm hộ gia đình), giảm thặng dư tài chính của doanh nghiệp, nhu cầu yếu từ các quỹ lương hưu và sự thay đổi trong danh mục tài sản hộ gia đình khỏi tiền gửi ngân hàng.24

  • Biến động thị trường: Rủi ro từ việc các ngân hàng nắm giữ một lượng lớn JGB (khiến họ tiếp xúc với rủi ro lãi suất), việc các ngân hàng rút ngắn thời gian đáo hạn, khả năng bán tháo JGB nếu rủi ro của ngân hàng vượt quá ngưỡng (như "cú sốc VaR" tháng 6 năm 2003), hạ bậc xếp hạng và rủi ro tái tài trợ do yêu cầu tài chính cao của chính phủ.24

  • Lan tỏa toàn cầu thông qua hệ thống ngân hàng và thị trường phái sinh: Lợi suất trái phiếu chủ quyền của Nhật Bản nhạy cảm với các rủi ro toàn cầu. Sự tham gia cao của nước ngoài vào thị trường phái sinh JGB (hợp đồng tương lai) có nghĩa là việc bán tháo căng thẳng có thể ảnh hưởng đến thị trường tiền mặt, và việc tăng 100 điểm cơ bản trong lợi suất Kho bạc Hoa Kỳ có thể làm tăng lợi suất JGB gần 15 điểm cơ bản.24

  • Tính dễ bị tổn thương về tài chính: Sự gia tăng đáng kể về lợi suất sẽ khiến vị thế tài chính của Nhật Bản cực kỳ dễ bị tổn thương, có khả năng làm suy yếu niềm tin của công chúng.24

  • Rủi ro đối với ngân hàng: Việc tăng 100 điểm cơ bản trong lãi suất có thể tạo ra các khoản lỗ vốn đáng kể cho các ngân hàng, ảnh hưởng đến vốn cấp 1 của họ.24

  • Ưu tiên chính sách: IMF khuyến nghị cải cách tài chính để giảm nợ công nhanh chóng và kéo dài thời gian đáo hạn JGB để duy trì lãi suất thấp và giảm rủi ro tái tài trợ.24

Mặc dù một số bình luận thị trường 2 vẽ ra một bức tranh ảm đạm tương tự như SVB, nhưng phân tích chi tiết về khả năng thanh toán của công ty bảo hiểm 10 lại đưa ra một cái nhìn sắc thái và trấn an hơn. Sự khác biệt chính nằm ở việc xử lý vốn điều lệ đối với các khoản lỗ chưa thực hiện và việc không sử dụng đòn bẩy. Điều này cho thấy rằng mặc dù quy mô của các khoản lỗ chưa thực hiện là đáng kể, nhưng tính dễ bị tổn thương về cấu trúc của các công ty bảo hiểm Nhật Bản có thể thấp hơn so với lo ngại ban đầu. "Hiệu ứng domino" không đơn giản như một sự sụp đổ kiểu SVB. Mặc dù tiềm năng bán tháo bắt buộc tồn tại, nhưng cơ chế phục hồi trong ngành bảo hiểm Nhật Bản (khung pháp lý, đệm vốn, thiếu đòn bẩy) là mạnh mẽ. Điều này dẫn đến kết luận rằng rủi ro là đáng kể nhưng có lẽ không gây ra thảm họa ngay lập tức, chuyển trọng tâm từ một "sự sụp đổ" sắp xảy ra sang một "quá trình chuyển đổi được quản lý" dưới áp lực đáng kể.

Tác động của lợi suất Kho bạc Hoa Kỳ đối với JGB 3 làm nổi bật rằng thị trường trái phiếu Nhật Bản không phải là một hệ thống biệt lập. Các biến động lãi suất toàn cầu, đặc biệt là những biến động do các ngân hàng trung ương lớn như Fed thúc đẩy, gây áp lực đáng kể lên JGB, buộc BOJ phải hành động và góp phần vào sự bất ổn hiện tại. Các đoạn trích nêu rõ "sự gia tăng liên tục của lợi suất Kho bạc Hoa Kỳ đã buộc BOJ phải rút dự trữ ngoại hối trị giá 1.3 nghìn tỷ USD để mua đủ JGB nhằm giữ lợi suất 10 năm của Nhật Bản dưới mức trần chính sách 1%".3 Ngoài ra, sự thu hẹp chênh lệch lãi suất giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản do "dữ liệu kinh tế Hoa Kỳ yếu hơn" khiến lợi suất Hoa Kỳ giảm trong khi BOJ thắt chặt.11 Điều này cho thấy sự bất ổn của thị trường JGB không chỉ là một hiện tượng trong nước. Động lực thị trường trái phiếu toàn cầu, đặc biệt là lãi suất của Hoa Kỳ, đóng vai trò là một áp lực bên ngoài đáng kể, làm phức tạp các nỗ lực bình thường hóa của BOJ và góp phần vào sự biến động. "Hiệu ứng domino" cũng có thể được đẩy từ bên ngoài Nhật Bản.

VI. Bối cảnh kinh tế rộng hơn và triển vọng tương lai

Chuyển đổi kinh tế Nhật Bản

Nền kinh tế Nhật Bản đang trải qua một bước ngoặt lịch sử từ hàng thập kỷ giảm phát dai dẳng sang một thực tế mới của lạm phát vừa phải.8 Giá tiêu dùng ở nước này đã tăng 4% hàng năm vào tháng 1 năm 2025, mức cao nhất trong hai năm.8 BOJ dự báo lạm phát sẽ ở mức khoảng 2.5% trong năm tài chính 2025 và 2% trong năm tài chính 2026.8 Tăng trưởng kinh tế đã trở lại sau khi duy trì ổn định kể từ giữa những năm 1990.8 Tăng trưởng GDP thực tế được dự báo ở mức +0.7% trong năm tài chính 2024, +1.3% trong năm tài chính 2025 và +1.1% trong năm tài chính 2026.27

Hành vi đầu tư của hộ gia đình

Các hộ gia đình Nhật Bản đang thay đổi hành vi đầu tư của mình, chuyển từ việc giữ tiền mặt tiết kiệm sang bảo vệ tài sản khỏi lạm phát bằng cách đầu tư vào cổ phiếu và các tài sản rủi ro khác.8 Vào đầu năm 2024, 51% tài sản của các hộ gia đình Nhật Bản là tiền mặt, so với 12% ở Hoa Kỳ.8 Tài khoản tiết kiệm cá nhân Nippon (NISA) mới, một hệ thống đầu tư miễn thuế được giới thiệu vào năm 2024, đang thúc đẩy đầu tư vào các tài sản rủi ro và được coi là chất xúc tác cho sự tham gia cao hơn của các nhà đầu tư bán lẻ, tương tự như IRA ở Hoa Kỳ.8 Việc phân bổ lại này có thể làm giảm nợ phải trả cho các công ty bảo hiểm nhân thọ và quỹ lương hưu.8

Xu hướng tăng trưởng kinh tế và tiền lương

GDP thực tế đã đạt quý tăng trưởng dương thứ ba liên tiếp trong quý 4 năm 2024 (+2.8% so với cùng kỳ năm trước), với sự tăng trưởng trong xuất khẩu, chi tiêu vốn và tiêu dùng cá nhân ổn định.27 Thu nhập thực tế của người lao động đã tăng quý thứ năm liên tiếp (+1.5% so với cùng kỳ năm trước), và tiền lương thực tế tăng +0.9%, cho thấy một xu hướng tăng trưởng rõ ràng.27 Tăng trưởng tiền lương vững chắc phù hợp với mục tiêu ổn định giá 2% được kỳ vọng.19

Con đường phía trước của BOJ

BOJ dự kiến các điều kiện tài chính nới lỏng sẽ vẫn duy trì trong thời gian tới, do lạm phát cơ bản vẫn còn hơi dưới 2%.5 Họ sẽ tiến hành thận trọng, trước tiên đánh giá tác động của các thay đổi chính sách gần đây.5 BOJ đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan trong việc cân bằng bình thường hóa chính sách tiền tệ với ổn định thị trường.13 Mặc dù BOJ hướng tới bình thường hóa, họ cần ngăn chặn biến động thị trường đáng kể.4 Sự suy giảm chức năng thị trường JGB do việc mua vào quy mô lớn của BOJ đã khiến việc đánh giá nhận thức thị trường từ lợi suất JGB dài hạn trở nên khó khăn.19

Việc BOJ nhấn mạnh vào "chu kỳ tích cực từ thu nhập đến chi tiêu" 19 và nhu cầu "tăng trưởng tiền lương vững chắc" 19 cho thấy nhu cầu nội địa bền vững và lạm phát do tiền lương thúc đẩy là rất quan trọng cho sự thành công của chiến lược bình thường hóa của họ. Nếu không có điều này, cú sốc lạm phát bên ngoài có thể giảm bớt, và Nhật Bản có thể quay trở lại với nhu cầu nội địa yếu.12 Báo cáo Triển vọng của BOJ 19 và các bài phát biểu của Thống đốc Ueda 5 liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của "chu kỳ tích cực từ thu nhập đến chi tiêu" và "tăng trưởng tiền lương vững chắc" để đạt được lạm phát 2% bền vững. Đây không chỉ là về lạm phát hiện tại mà còn về việc duy trì nó. Thành công của việc bình thường hóa chính sách của BOJ và việc Nhật Bản thoát khỏi giảm phát phụ thuộc vào nhu cầu nội địa, do tiền lương thúc đẩy này. Nếu chu kỳ tích cực này suy yếu, đặc biệt sau khi các động lực lạm phát bên ngoài giảm bớt 12, thị trường JGB có thể phải đối mặt với áp lực mới từ sự thiếu hụt sức mạnh kinh tế cơ bản, có khả năng buộc BOJ phải xem xét lại lộ trình thắt chặt của mình hoặc đối mặt với rủi ro giảm phát trở lại. Điều này làm nổi bật sự mong manh của sự phục hồi kinh tế hiện tại.

VII. Kết luận

Các khoản lỗ chưa thực hiện đáng kể được báo cáo bởi các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản trên danh mục JGB của họ là hệ quả trực tiếp của việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản chuyển hướng sang bình thường hóa chính sách tiền tệ. Sự thay đổi này, được thúc đẩy bởi lạm phát tăng tốc và tăng trưởng tiền lương mạnh mẽ, đã dẫn đến sự gia tăng mạnh của lợi suất JGB, khiến giá trái phiếu giảm. Các công ty bảo hiểm, vốn là "những con cá voi" truyền thống của thị trường JGB, đã tích lũy trái phiếu kỳ hạn dài để phù hợp với các khoản nợ phải trả và đáp ứng các quy tắc khả năng thanh toán mới. Tuy nhiên, chiến lược này hiện đã khiến họ phải đối mặt với những khoản lỗ lớn trên giấy tờ, thúc đẩy việc đánh giá lại chiến lược đầu tư và chuyển sang các lựa chọn thay thế có lợi suất cao hơn, bao gồm cả tài sản nước ngoài.

Mặc dù quy mô của các khoản lỗ chưa thực hiện và nhu cầu yếu tại các cuộc đấu giá JGB gần đây là đáng báo động, gợi nhớ đến các cuộc khủng hoảng hệ thống trong quá khứ như SVB, nhưng rủi ro "hiệu ứng domino" trực tiếp dường như được kiềm chế bởi một số yếu tố giảm thiểu. Các công ty bảo hiểm nhân thọ Nhật Bản nhìn chung có vốn hóa tốt, khung pháp lý của họ tính đến các khoản lỗ chưa thực hiện một cách minh bạch, họ không sử dụng đòn bẩy trong việc mua JGB, và tỷ lệ hủy bỏ hợp đồng trong lịch sử vẫn ở mức thấp. Việc họ chủ động điều chỉnh danh mục đầu tư càng thể hiện khả năng phục hồi.

Tuy nhiên, tình hình này không phải là không có rủi ro đáng kể. Việc tháo gỡ các giao dịch chênh lệch lãi suất đồng yên và khả năng hồi hương vốn của Nhật Bản vẫn có thể gây ra biến động trên thị trường trái phiếu và tiền tệ toàn cầu. Hơn nữa, BOJ đối mặt với một "cái bẫy nhị phân" phức tạp trong việc cân bằng bình thường hóa hơn nữa với ổn định thị trường, và tính bền vững dài hạn của thị trường JGB phụ thuộc vào khả năng của Nhật Bản trong việc đạt được một chu kỳ tiền lương-lạm phát tự duy trì.

Nhật Bản đang trải qua một quá trình chuyển đổi kinh tế quan trọng từ giảm phát sang lạm phát vừa phải, được hỗ trợ bởi hành vi đầu tư hộ gia đình thay đổi (ví dụ: NISA) và tăng trưởng GDP tích cực. Cách tiếp cận thận trọng của BOJ đối với bình thường hóa là rất quan trọng để quản lý quá trình chuyển đổi này mà không gây ra sự gián đoạn thị trường không đáng có. Thị trường JGB, vốn từ lâu là một biểu tượng của sự ổn định, đang trải qua một sự thay đổi cơ bản trong nhận thức và nhu cầu của nhà đầu tư. Sự tương tác giữa chính sách trong nước, lãi suất toàn cầu và các chiến lược đầu tư thể chế đang phát triển sẽ tiếp tục định hình quỹ đạo của nó. Mặc dù một sự sụp đổ hệ thống hoàn toàn tương tự như các cuộc khủng hoảng tài chính trong quá khứ dường như khó xảy ra với các yếu tố giảm thiểu hiện tại, nhưng sự biến động liên tục và nhu cầu thực hiện chính sách cẩn thận sẽ vẫn là trọng tâm đối với sự ổn định của ngành tài chính Nhật Bản và những tác động rộng lớn hơn của nó đối với tài chính toàn cầu.

Works cited

  1. Japanese life insurers report major bond valuation losses ..., accessed May 28, 2025, https://www.insurancebusinessmag.com/asia/news/life-insurance/japanese-life-insurers-report-major-bond-valuation-losses-536925.aspx

  2. Japan's insurers —The real whales of the JGB ocean — Are floundering - FXStreet, accessed May 28, 2025, https://www.fxstreet.com/analysis/japans-insurers-the-real-whales-of-the-jgb-ocean-are-floundering-202505270449

  3. www.mufgamericas.com, accessed May 28, 2025, https://www.mufgamericas.com/sites/default/files/document/2023-12/Policy-Note_10_31_BOJ-Takes-Another-Step-Toward-Policy-Normalization.pdf

  4. Japan's Central Bank Shakes Up Monetary Policy - The Global ..., accessed May 28, 2025, https://www.theglobaltreasurer.com/2024/07/31/japans-central-bank-shakes-up-monetary-policy/

  5. Remarks by Governor UEDA at the Peterson Institute for ... - 日本銀行, accessed May 28, 2025, https://www.boj.or.jp/en/about/press/koen_2024/ko240502a.htm

  6. Japanese yen eyes inflation data - MarketPulse, accessed May 28, 2025, https://www.marketpulse.com/news/japanese-yen-eyes-inflation-data/

  7. Japan's core inflation heats up, increasing July rate hike odds ..., accessed May 28, 2025, https://think.ing.com/snaps/inflation-rose-higher-than-expected-increasing-the-odds-of-the-bojs-rate-hike/

  8. Japan Economic Outlook 2025: A Pivotal Time for Investors | Morgan ..., accessed May 28, 2025, https://www.morganstanley.com/insights/articles/japan-economic-outlook-2025-pivotal-for-investors

  9. Golden opportunities in Japan: A new era for global asset managers, accessed May 28, 2025, https://www.aima.org/article/golden-opportunities-in-japan-a-new-era-for-global-asset-managers.html

  10. JGBs: are rising yields a risk to insurers? - TwentyFour Asset Management, accessed May 28, 2025, https://www.twentyfouram.com/insights/jgbs-are-rising-yields-a-risk-to-insurers

  11. What's behind the volatility in Japanese markets? | J.P. Morgan ..., accessed May 28, 2025, https://am.jpmorgan.com/us/en/asset-management/liq/insights/market-insights/market-updates/on-the-minds-of-investors/whats-behind-the-volatility-in-japanese-markets/

  12. Investing in Japan's bright spots: Tourism and batteries | J.P. Morgan ..., accessed May 28, 2025, https://privatebank.jpmorgan.com/nam/en/insights/markets-and-investing/investing-in-japans-bright-spots-tourism-and-batteries

  13. ​​Japan's Bond Market Crisis: Global Implications Of The Yield Surge​ | IG International, accessed May 28, 2025, https://www.ig.com/en/news-and-trade-ideas/japan-s-bond-market-turmoil--understanding-the-causes-and-global-250521

  14. What's Driving the Japanese Bond Sell-Off? The Root — Life Insurers' Negative Duration Gap - Mitrade, accessed May 28, 2025, https://www.mitrade.com/insights/news/live-news/article-6-843322-20250526

  15. JGBs: are rising yields a risk to insurers? - The TwentyFour Blog, accessed May 28, 2025, https://blog.twentyfouram.com/insights/jgbs-are-rising-yields-a-risk-to-insurers

  16. Japan's top life insurers to cut JGB holdings by US$9.1bn in FY2025: Report - (Re)in Asia, accessed May 28, 2025, https://reinasia.com/japans-top-life-insurers-to-cut-jgb-holdings-by-us9-1bn-in-fy2025-report/

  17. Federal Funds Rate | Federal Reserve Fed Fund Rates - Bankrate, accessed May 28, 2025, https://www.bankrate.com/rates/interest-rates/federal-funds-rate/

  18. United States Federal Reserve Interest Rate Decision - Investing.com, accessed May 28, 2025, https://www.investing.com/economic-calendar/interest-rate-decision-168

  19. www.boj.or.jp, accessed May 28, 2025, https://www.boj.or.jp/en/about/press/koen_2025/data/ko250206a1.pdf

  20. Japan's super-long bond yields fall sharply after heavy sell-off - The Economic Times, accessed May 28, 2025, https://m.economictimes.com/markets/bonds/japans-super-long-bond-yields-fall-sharply-after-heavy-sell-off/articleshow/121434599.cms

  21. Japan's Bond Market Crossroads: Liquidity Collapse and the BOJ's Dilemma - AInvest, accessed May 28, 2025, https://www.ainvest.com/news/japan-bond-market-crossroads-liquidity-collapse-boj-dilemma-2505/

  22. JGB Market Highlights Risks of Global Bond Crisis - Blain's Morning Porridge, accessed May 28, 2025, https://morningporridge.com/blog/japan-2/jgb-market-highlights-risks-of-global-bond-crisis/

  23. Japan & China's US Debt Sales Could Become Biggest Trouble of US Economy! End of Dollar Dominance? - YouTube, accessed May 28, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=sWlT3U7QKvk

  24. Assessing the Risks to the Japanese Government Bond (JGB) Market, accessed May 28, 2025, https://www.imf.org/external/pubs/ft/wp/2011/wp11292.pdf

  25. How interest rate moves drive bond returns | Vanguard UK Professional, accessed May 28, 2025, https://www.vanguard.co.uk/professional/insights-education/insights/how-interest-rate-moves-drive-bond-returns

  26. How interest rate moves drive bond returns | Vanguard Netherlands Professional, accessed May 28, 2025, https://www.nl.vanguard/professional/insights/portfolio-construction/how-interest-rate-moves-drive-bond-returns

  27. www.dir.co.jp, accessed May 28, 2025, https://www.dir.co.jp/english/research/report/jmonthly/20250310_024964.pdf

Triển vọng Phục hồi của Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX) trong Giai đoạn 2025-2035

  1. Giới thiệu 1.1. Tổng quan về PVX Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX), còn được biết đến với tên viết tắt PETROCONs, là ...